🔍 Search: MƯA ĐÁ TRÚT XUỐNG
🌟 MƯA ĐÁ TRÚT XU… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
우박(이) 치다
-
1
하늘에서 우박이 마구 떨어지다.
1 MƯA ĐÁ TRÚT XUỐNG: Mưa đá rơi dồn dập từ trên trời xuống. -
2
탄알이나 포탄 등이 심하게 떨어지다.
2 MƯA ĐẠN TRÚT XUỐNG: Viên đạn hoặc đạn pháo rơi xuống dữ dội.
-
1
하늘에서 우박이 마구 떨어지다.